BÀI HỌC RÚT RA
Thầy giáo: - Cứ một lần mắc lỗi, là phải rút ra một bài học.
Học sinh: - Cái này thì em biết rồi
Thầy giáo: - Thế sao em lại mãi không sửa?
Học sinh: - Là vì muốn rút ra được nhiều bài học hơn nữa mới em làm thế.
教训
老师:- 犯一次错误,应该吸取一次教训。
学生:- 这我清楚
老师:- 那你为什么屡教不改?
学生:- 我是为了吸取更多的教训才这样做的。
Từ mới/词语表
1 | 教训 | Bài học rút ra |
2 | 错误 | Lỗi |
3 | 吸取 | Rút ra |
4 | 屡教不改 | Dạy mãi không sửa |