BỐ NGỦ RỒI
Con trai không muốn đi ngủ, bố liền ngồi ở đầu giường kể chuyện cho con nghe. Một tiếng đồng ở hồ, rồi hai tiếng đồng hồ trôi qua, căn phòng chỉ còn lại sự tĩnh lặng. Lúc ấy, mẹ mở cửa phòng hỏi:
爸爸睡著了
兒子不想睡覺,爸爸坐在他的床頭開始給他講故事。一個小時,兩個小時過去了,房間裡一片寂靜。這時,媽媽打開房門問:
- 他睡著了嗎?
- 睡著了,媽媽。兒子小聲回答說。
Từ mới/詞語表
1 | Ngủ | 睡覺 |
2 | Ngồi | 坐 |
3 | Đầu giường | 床頭 |
4 | Kể chuyện | 講故事 |
5 | Căn phòng | 房間 |
6 | Tĩnh lặng | 寂靜 |
7 | Đáp, trả lời | 回答 |