学习方式说明视频
語法教学视频
1. Chào – 打招呼
Chào + 第二人稱代詞
Ví dụ: Chào bạn. / Chào ông. / Chào anh.
2. Đại từ nhân xưng cơ bản – 基本的人稱代詞
3. Đại từ nhân xưng ngôi thứ ba– 第三人稱代詞
Khi đề cập đến người thứ ba (đại từ nhân xưng ngôi thứ ba), sử dụng cấu trúc “Đại từ nhân xưng ngôi thứ hai + ấy”
當想提到第三人(第三人稱代詞)使用此結構“第二人稱代詞+ ấy”
第二人稱代詞 + ấy
Ví dụ: Anh ấy / Chị ấy / Bạn ấy / Ông ấy
4. Hỏi tên– 詢問名字
Khi bạn muốn hỏi tên của người khác, có thể áp dụng cấu trúc
當你想問別人的名字,可採用此結構
人稱代詞 + tên là gì ?
Ví dụ: Bạn tên là gì?
Anh ấy tên là gì?
Khi muốn thể hiện lịch sự, có thể thêm “Xin hỏi” phía trước.
想表示禮貌時,前面可放“Xin hỏi”(請問)
Ví dụ: Xin hỏi, anh tên là gì?
5.Giới thiệu tên – 介紹名字
Khi bạn muốn trả lời tên mình cho người khác, hoặc tự giới thiệu mình hoặc giới thiệu tên người thứ ba, có thể áp dụng cấu trúc:
當你想回答別人你的名字是什麼,或自我介紹或介紹第三者的名字,可採用此結構:
人稱代詞 + tên là +名字
Ví dụ: Tôi tên là Jack.
Anh ấy tên là Nam.
{:comment:}