GMG Việt nam - Gioitiengviet.vn

How to learn video

Curriculum schedule

  • Has not started
  • Is learning
  • Completed

Basic grammar

Grammar Teaching Videos

Tổng quan ngữ âm tiếng Việt – 越南語語音

越南語共有29個字母

單元音、單輔音、雙輔音

越南語音結構:聲母 + 韻母 + 聲調

越南語有6個聲調

Practice questions

Job list

A. Ă
B. Â
C. A
A. b
B. d
C. đ
Câu 3

Chọn đáp án gồm những phụ âm:

選擇輔音的答案

A. b
B. a
C. e
A. Nguyên âm 元音
B. Phụ âm 輔音
Câu 5

Chọn đáp án gồm những nguyên âm:

選擇元音的答案

A. a
B. th
C. ng
A. Ga
B.
C.
Câu 7

Nghe và chọn đáp án đúng:

聽錄音,選擇正確答案:

A. L
B. M
C. N
Câu 8

Nghe và chọn đáp án đúng:

聽錄音,選擇正確答案:

A. D
B. Đ
C. T
Câu 9

Nghe và chọn đáp án đúng:

聽錄音,選擇正確答案:

A. R
B. T
C. B
Câu 10

Nghe và chọn đáp án đúng:

聽錄音,選擇正確答案:

A. V
B. P
C. B
Câu 11

Nghe và chọn đáp án đúng:

聽錄音,選擇正確答案:

A. V
B. C
C. S
Câu 12

Nghe và chọn đáp án đúng:

聽錄音,選擇正確答案

A. O
B. Ô
C. Ơ
Câu 13

Nghe và chọn đáp án đúng:

聽錄音,選擇正確答:

A. Nguyên âm 元音
B. Phụ âm 輔音
Câu 14

Nghe và chọn đáp án đúng:

聽錄音,選擇正確答案:

A. Đo
B. Đó
C. Đò
Câu 15

Nghe và chọn đáp án đúng:

聽錄音,選擇正確答案:

A.
B. Vẻ
C. Ve
Câu 16

Nghe và chọn đáp án đúng:

聽錄音,選擇正確答案:

A. ế
B. ê
C.
Câu 17

Nghe và chọn đáp án đúng:

聽錄音,選擇正確答案:

A. Kẹo
B. Kèo
C. Kéo
Câu 18

Nghe và chọn đáp án đúng:

聽錄音,選擇正確答案:

A. La
B.
C. Na
Câu 19

Nghe và chọn đáp án đúng:

聽錄音,選擇正確答案:

A. Ma
B. Mạ
C.
A. Nguyên âm 元音
B. Phụ âm 輔音
A. Nguyên âm 元音
B. Phụ âm 輔音
A. Nguyên âm 元音
B. Phụ âm 輔音
A. Nguyên âm 元音
B. Phụ âm 輔音
A. M, a, n, s
B. A, o, b, c
C. Ơ, e, ư, ô
A. Đ, d, v, c
B. Đ, ê, c, o
C. Đ, o, b, c
Câu 26

Nghe và chọn đáp án đúng:

聽錄音,選擇正確答案:

A.
B. Vớ
C. Vợ
Câu 27

Nghe và chọn đáp án đúng:

聽錄音,選擇正確答案:

A. Xe
B.
C. Xẽ
Câu 28

Nghe và chọn đáp án đúng:

聽錄音,選擇正確答案:

A. Y
B. Ý
C.
Câu 29

Nghe và chọn đáp án đúng:

聽錄音,選擇正確答案:

A. Phô
B. Phồ
C. Phố
A. Thỏ
B. Thó
C. Thọ
Câu 31

Nghe và chọn đáp án đúng:

聽錄音,選擇正確答案:

A. Cho
B. Chó
C. Chò
Câu 32

Nghe và chọn đáp án đúng:

聽錄音,選擇正確答案:

A. Nho
B. Nhỏ
C. Nhõ
Câu 33

Nghe và chọn đáp án đúng:

聽錄音,選擇正確答案:

A. Ngơ
B. Ngờ
C. Ngợ
Câu 34

Nghe và chọn đáp án đúng:

聽錄音,選擇正確答案:

A. Nghi
B. Nghĩ
C. Nghị
Câu 35

Nghe và chọn đáp án đúng:

聽錄音,選擇正確答案:

A. Ghê
B. Ghế
C. Ghệ
Câu 36

Nghe và chọn đáp án đúng:

聽錄音,選擇正確答案:

A. Giò
B. Giỏ
C. Gió
Câu 37

Nghe và chọn đáp án đúng:

聽錄音,選擇正確答案:

A. Khi
B. Khỉ
C. Khí
Câu 38

Nghe và chọn đáp án đúng:

聽錄音,選擇正確答案:

A. Xa
B. Xả
C.
Câu 39

Chọn đáp án gồm những nguyên âm:

選擇元音的答案:

A. A,b,c
B. A,ă,â
C. D,e,b
Câu 40

Nghe và chọn đáp án đúng:

聽錄音,選擇正確答案:

A. K
B. C
C. S
Score

{:comment:}

陳明紳
Admin
谢谢你!祝你有愉快的一天!
Zhang Wang
Admin
你好!我们已经处理这一问题,感谢你的反馈!

Quay lại trang chủ