HỦY HOẠI EM ĐI
Lớp chính trị, lúc thầy giáo giảng đến xây dựng tác phong Đảng, liền nói:
Muốn hủy hoại một người rất dễ, chỉ cần cho anh ta quyền lực, lại không giám sát anh ta, chỉ cần như vậy là được!
Không đợi thầy nói xong, Tiểu Cương liền giơ tay:
Thầy giáo, thầy hãy hủy hoại em đi!
毀了我吧
政治课上,老师讲到党风建设时说:
要想毀一个人很容易,只要给他权力,且不监督他,绝对可以!
没等他讲完,小刚就举起了手:
老师,麻烦您毀了我吧!
Từ mới/词语表
1 | 毀 | Hủy hoại |
2 | 政治 | Chính trị |
3 | 党风建设 | Xây dựng tác phong Đảng |
4 | 容易 | Dễ |
5 | 权力 | Quyền lực |
6 | 监督 | Giám sát |
7 | 小刚 | Tiểu Cương (tên riêng) |
8 | 举手 | Giơ tay |