KHUYẾT ĐIỂM
Thầy giáo: - Em đã nhận thấy khuyết điểm của việc ngủ trong giờ chưa?
Học sinh: - Con biết rồi ạ
Thầy giáo: - Khuyết điểm gì?
Học sinh: - Khuyết điểm là ngủ không thoải mái bằng ngủ trên giường.
缺点
老师:-你认识到上课睡觉的缺点了吗?
学生:-认识到了。
老师:-缺点是什么?
学生:-缺点是不如睡在床上舒服。
Từ mới/词语表
1 | 认识 | Khuyết điểm |
2 | 不如 | Không bằng |
3 | 床 | Giường |
4 | 舒服 | Thoải mái |