GMG Việt nam - Gioitiengviet.vn
登録
メンバー
(初めてのユーザー)
ログイン
アカウント
買う
スタディカード
アクティベーション
スタディカード
小切手
辞書
立刻学习
立刻学习
A.
Hình 1
B.
Hình 2
C.
Hình 3
A.
Hình 1
B.
Hình 2
C.
Hình 3
A.
Hình 1
B.
Hình 2
C.
Hình 3
A.
Hình 1
B.
Hình 2
C.
Hình 3
A.
Hình 1
B.
Hình 2
C.
Hình 3
A.
Tôi tên là Nam.
B.
Tôi là người Việt Nam.
C.
Tôi là bác sỹ.
A.
Tôi làm việc ở Hà Nội.
B.
Tôi 24 tuổi.
C.
Tôi muốn ăn phở bò.
A.
Chị Lan là người nước nào?
B.
Chị Lan bao nhiêu tuổi?
C.
Chị Lan làm nghề gì?
A.
Anh ấy có mua táo không?
B.
Anh ấy muốn dùng gì?
C.
Anh ấy muốn mua gì?
A.
Anh ấy có thể nói được tiếng Việt.
B.
Anh ấy không thể nói được tiếng Việt.
C.
Anh ấy nói được tiếng Trung không?
A.
Việt Nam
B.
Kĩ sư
C.
Trung Quốc
A.
400m
B.
500m
C.
700m
A.
3
B.
4
C.
2
A.
6 giờ
B.
6 giờ 30
C.
7 giờ 30
A.
Đen
B.
Đỏ
C.
Xanh
A.
Du lịch – mua sắm
B.
Du lịch – làm việc
C.
Làm việc - lấy vợ
A.
Cơm rang – phở gà
B.
Dưa hấu – sầu riêng
C.
Xúc xích – trà đá
A.
Tiếng Trung – tiếng Anh
B.
Tiếng Hàn – tiếng Nhật
C.
Tiếng Anh – tiếng Trung
A.
Đọc sách và gặp bạn bè
B.
Xem phim và gặp bạn bè
C.
Gặp bạn bè và đi mua sắm
A.
Trên tầng
B.
Dưới tầng
C.
Bên trong
A.
Đúng
B.
Sai
A.
Đúng
B.
Sai
A.
Đúng
B.
Sai
A.
Đúng
B.
Sai
A.
Đúng
B.
Sai
Đọc hiểu
A.
Tên
B.
Ăn
C.
Muốn
A.
Mời
B.
Du lịch
C.
Tặng quà
A.
vừa – vừa
B.
từ - đến
C.
cả - lẫn
A.
Bao xa
B.
Bao nhiêu
C.
Bao lâu
A.
Du lịch
B.
Đi làm
C.
Giới thiệu
単語リスト
語順
単語リスト
語順
単語リスト
語順
単語リスト
語順
単語リスト
語順
A.
Đây là con của chị à? Cháu tên là gì?
B.
Đây là con của chị à? Cháu bao nhiêu tuổi rồi?
C.
Đây là con của chị à? Cháu đang làm gì?
A.
Cô ấy làm việc ở đâu?
B.
Cô ấy là người nước nào?
C.
Cô ấy đang đi đâu vậy?
A.
Chị muốn dùng thêm đồ uống gì ko?
B.
Chị muốn ăn thêm gì không ạ?
C.
Chị đã ăn cơm chưa?
A.
Sinh nhật Jack là thứ mấy vậy?
B.
Bữa tiệc ngày mai anh định mặc cái gì?
C.
Chị định tặng quà gì cho anh Jack?
A.
Từ đây đến đó bao xa?
B.
Anh đi đến đó bằng gì?
C.
Từ đây đến đó mất bao lâu?
A.
Tên
B.
Là
C.
Người
D.
Nào
A.
Ăn
B.
Nói
C.
Uống
D.
Thêm
A.
Vừa
B.
Cả
C.
Lẫn
D.
Và
A.
Đi làm
B.
Thức dậy
C.
Tặng quà
D.
Đọc sách
A.
Du lịch
B.
Làm quen
C.
Trên tầng
D.
Lấy vợ
A.
Giáo viên Hàn Quốc
B.
Bác sĩ Hàn Quốc
C.
Kĩ sư Hàn Quốc
A.
Năm 2017
B.
Năm 2015
C.
Năm 2019
A.
Xem phim
B.
Nghe nhạc
C.
Đọc sách
A.
1
B.
2
C.
3
A.
6 giờ
B.
7 giờ
C.
8 giờ
戻る
スコア
次のページ
ホットライン: 086.994.1588
メッセンジャー経由で相談する
Zalo経由でチャット