NHÀ TRẺ QUÝ TỘC
Tiểu Lại dự thi vào nhà trẻ quý tộc, lúc phỏng vấn, thầy giáo cầm một tờ mười đồng hỏi: - Đây là cái gi? Tiểu Lại đáp: - Đây là giấy rác mẹ cho ăn mày ạ.
“ Giỏi ” thầy giáo nói: - Em đỗ rồi.
贵族幼儿园
小莉报考某贵族幼儿园,面试时教师取出一张十元纸币问:- 这是什么?
小莉:- 这是妈妈给乞丐废纸。
“好”教师说:- 你被录取了。
Từ mới/词语表
1 | 贵族 | Guìzú | Quý tộc |
2 | 幼儿园 | yòu'éryuán | Nhà trẻ |
3 | 小莉 | xiǎo lì | Tiểu Lại (tên riêng) |
4 | 报考 | bàokǎo | Dự thi |
5 | 面试 | miànshì | Phỏng vấn |
6 | 乞丐 | qǐgài | Ăn mày |
7 | 录取 | lùqǔ | Đỗ |