NHỔ CỎ
Thầy giáo Trường phân công các em học sinh ra sân vận động nhổ cỏ, hầu hết các em đều rất chăm chỉ nhổ cỏ. Tiểu Minh lén lút làm biếng giống như người gỗ đứng đó, cúi đầu bất động. Thầy giáo Trường thấy lạ, bèn đến hỏi:
Tiểu Minh, vì sao em không nhổ cỏ?
Tiểu Minh ngẩng đầu lên nói:
Thầy ơi, không phải thấy bảo bọn em phải yêu từng cái cây ngọn cỏ của trường mình sao?
拔草
张老师组织同学们到操场上拔草,大多数的同学都很认真地拔草。可爱偷懒的小明却像木头人似的站在那儿,低着头一动不动。张老师感到奇怪,便上前问:- 小明,你为什么不拔草?
小明抬起头说:- 张老师,你不是说过每个人都要爱护学校的一草一木吗?
Từ mới/词语表
1 | 拔 | Nhổ |
2 | 草 | Cỏ |
3 | 组织 | Phân công |
4 | 操场 | Sân vận động |
5 | 认真 | Chăm chỉ |
6 | 偷懒 | Làm biếng |
7 | 木头人 | Người gỗ |
8 | 低头 | Cúi đầu |
9 | 奇怪 | Lạ, kỳ lạ |
10 | 起头 | Ngẩng đầu |