GMG Việt nam - Gioitiengviet.vn

Bài 2: Tôi là người Trung Quốc - 第二課: 我是中國人

練習題

作業列表

Câu 1

Sắp xếp thành câu

連詞成句

單詞語表
单詞語排序
Câu 2

Sắp xếp thành câu

連詞成句

單詞語表
单詞語排序
Câu 3

Sắp xếp thành câu

連詞成句

單詞語表
单詞語排序
Câu 4

Sắp xếp thành câu

連詞成句

單詞語表
单詞語排序
Câu 5

Sắp xếp thành câu

連詞成句

單詞語表
单詞語排序
Câu 6

Điền từ vào chỗ trống:

在空格處填上適當的詞語:

Cô ấy là người nào?
Câu 7

Điền từ vào chỗ trống:

在空格處填上適當的詞語:

Họ là Trung Quốc.
Câu 8

Điền từ vào chỗ trống:

在空格處填上適當的詞語:

Rất vui gặp anh.
Câu 9

Điền từ vào chỗ trống:

在空格處填上適當的詞語:

Tôi người Trung Quốc.
Câu 10

Điền từ vào chỗ trống:

在空格處填上適當的詞語:

cô ấy là người nào?
Câu 11

Điền từ vào chỗ trống:

在空格處填上適當的詞語:

anh!Xin hỏi anh là người nước nào?
Câu 12

Điền từ vào chỗ trống:

在空格處填上適當的詞語:

Rất vui được anh.
Câu 13

Điền từ vào chỗ trống:

在空格處填上適當的詞語:

Rất được gặp bạn.
Câu 14

Điền từ vào chỗ trống:

在空格處填上適當的詞語:

anh là người nước nào?
Câu 15

Điền từ vào chỗ trống:

在空格處填上適當的詞語:

Các anh là người Đài Loan.
評分

{:comment:}

Nana
说周杰伦是台湾人!!
Nana
说周杰伦是台湾人!!
孫安東
good

Quay lại trang chủ