GMG Việt nam - Gioitiengviet.vn
注冊
會員
(用於首次使用者)
登錄
賬號
購買
學習卡
激活
學習卡
查
詞典
圖書館
注冊和登錄説明
網站自學指南
定期測試
初級一
初級二
150個常用越南語句
30天學越南語錄音內容 (配上书)
書庫
成語
越南成語表
越南成語練習題
俗語 - 歌謠
歌曲
謎語
笑話
新聞
越南語教學
越南文輸入練習
越南語語音
入門越南語
初級一
初級二
中級一
中級二
技能磨練题
聼力
口語
閲讀
寫作
有趣越南語
主題詞彙
主題詞彙表
主題詞彙視頻
頭韻詞
頭韻詞表
頭韻詞練習題
同義詞
同義詞表
同義詞練習題
反義詞
反義詞表
反義詞練習題
同韻詞
俚語
俚語表
俚語練習題
我心中的越南
越南概況
風俗習慣
美味佳餚
旅遊景點
越南法規知識
交通法規
法律咨詢
關於我們
聯繫我們
越南語教學
越南文輸入練習
越南語語音
入門越南語
初級一
初級二
中級一
中級二
技能磨練题
聼力
口語
閲讀
寫作
有趣越南語
主題詞彙
主題詞彙表
主題詞彙視頻
頭韻詞
頭韻詞表
頭韻詞練習題
同義詞
同義詞表
同義詞練習題
反義詞
反義詞表
反義詞練習題
同韻詞
俚語
俚語表
俚語練習題
我心中的越南
越南概況
風俗習慣
美味佳餚
旅遊景點
越南法規知識
交通法規
法律咨詢
關於我們
聯繫我們
Bài tập tổng hợp bài 2 - giáo trình tiếng việt sơ cấp 1
主頁
复合练习
学习方式说明视频
課程列表
未開始
正在學
已完成
Bài 1: Tên tôi là Jack - 第一課:我叫傑克
Bài 2: Tôi là người Trung Quốc - 第二課: 我是中國人
Bài 3: Đây là anh David - 第三課:這是大衛先生
Bài 4:Tôi là kĩ sư - 第四課:我是工程師
Bài 5: Cháu bao nhiêu tuổi ? - 第五課:你多大了?
Bài 6:Mời anh đến nhà tôi chơi - 第六課:請你來我家玩兒。
Bài 7:Táo bao nhiêu tiền một cân - 第七課:蘋果一公斤多少錢?
Bài 8:Bây giờ là mấy giờ? - 第八課:現在幾點了?
Bài 9:Hôm nay thứ mấy? - 第九課: 今天星期幾?
Bài 10:Anh đã ăn sáng chưa ? - 第十課:你吃早餐了嗎?
Bài 11:Anh Jack đi đâu rồi ? - 第十一課 :傑克哥去哪兒了?
Bài 12:Anh nói được Tiếng Việt không? - 第十二課:你會說越南話嗎?
Bài 13:Khi rảnh anh thường làm gì ? - 第十三課:有空兒的時候你經常做什麼?
Bài 14:Anh muốn ăn gì ? 第十四課:你想吃什麼?
Bài 15:Tối mai chúng ta đi dự tiệc - 第十五課:明晚我们参加宴会
Bài 2: Tôi là người Trung Quốc - 第二課: 我是中國人
課文
詞匯
語法
綜合練習
練習題
作業列表
Câu 1
Sắp xếp thành câu
連詞成句
單詞語表
Tôi
người
Đài Loan
là
.
单詞語排序
Câu 2
Sắp xếp thành câu
連詞成句
單詞語表
là
Nhật Bản
ấy
Cô
người
.
单詞語排序
Câu 3
Sắp xếp thành câu
連詞成句
單詞語表
Jane
Hàn Quốc
là
người
.
单詞語排序
Câu 4
Sắp xếp thành câu
連詞成句
單詞語表
Ông
nước
người
nào
ấy
là
?
单詞語排序
Câu 5
Sắp xếp thành câu
連詞成句
單詞語表
các
vui
gặp
Rất
được
anh
.
单詞語排序
Câu 6
Điền từ vào chỗ trống:
在空格處填上適當的詞語:
Cô ấy là người
nào?
Câu 7
Điền từ vào chỗ trống:
在空格處填上適當的詞語:
Họ là
Trung Quốc.
Câu 8
Điền từ vào chỗ trống:
在空格處填上適當的詞語:
Rất vui
gặp anh.
Câu 9
Điền từ vào chỗ trống:
在空格處填上適當的詞語:
Tôi
người Trung Quốc.
Câu 10
Điền từ vào chỗ trống:
在空格處填上適當的詞語:
cô ấy là người
nào?
Câu 11
Điền từ vào chỗ trống:
在空格處填上適當的詞語:
anh!Xin hỏi anh là người nước nào?
Câu 12
Điền từ vào chỗ trống:
在空格處填上適當的詞語:
Rất vui được
anh.
Câu 13
Điền từ vào chỗ trống:
在空格處填上適當的詞語:
Rất
được gặp bạn.
Câu 14
Điền từ vào chỗ trống:
在空格處填上適當的詞語:
anh là người nước nào?
Câu 15
Điền từ vào chỗ trống:
在空格處填上適當的詞語:
Các anh
là người Đài Loan.
置頂
導出生成PDF文件
評分
再练习一次
{:comment:}
Nana
说周杰伦是台湾人!!
Nana
说周杰伦是台湾人!!
孫安東
good
热线: 086.994.1588
通过Messenger咨询
通过 Zalo 聊天
{:comment:}