GMG Việt nam - Gioitiengviet.vn

ビデオを学ぶ方法

カリキュラムスケジュール

  • まだ始まっていません
  • 学んでいる
  • 完了

練習用の質問

ジョブリスト

A. Tên
B. Tuổi
C. Tới
単語リスト
語順
A. Cảm ơn
B. Xin lỗi
C. Chào em
A. Hình 1
B. Hình 2
C. Hình 3
A. Hình 1
B. Hình 2
C. Hình 3
A. Bạn
B. Tôi
C. Xin chào
単語リスト
語順
単語リスト
語順
A. Thầy giáo
B. Cô giáo
C. Cảm ơn
単語リスト
語順
A. Thầy
B. Thây
C. Thấy
単語リスト
語順
A. Viết Nam
B. Việt Nam
C. Viêt Nam
A. Tên là
B. Tến là
C. Tên la
A. Chào
B. Chao
C. Chạo
スコア

{:comment:}

陳明紳
Admin
谢谢你!祝你有愉快的一天!
Zhang Wang
Admin
你好!我们已经处理这一问题,感谢你的反馈!

Quay lại trang chủ