TĂNG CÂN
Có một cô mập rất lo lắng cho cân nặng của bản thân.
Một hôm, cô và bạn cùng phòng cùng nhau đi dạo cửa hàng, cô gái trông thấy cái cần liên hăng hái muốn biết cân nặng của bản thân, lúc này cái máy nói: - Cân nặng của quý khách là ba mươi hai cân rưỡi, chiều cao một mét sáu, hình thể hoàn toàn bình thường, nhớ chú ý dinh dưỡng.
Lúc này, cô béo cũng muốn cân thử, sau khi đứng lên cân, cái máy nói: - Đề nghị nhân viên duy trì trật tự, xếp hàng lần lượt, không cho phép hai người cùng đứng lên.
称重
有一个胖女生,她很担心自己的体重。
有一天她和同寝室的女生一起去逛商场,那个女生一看见体重机就兴奋不已地去称了一下自己的体重,这时电脑说道:- 您的体重六十五斤,身高一点六零米,您的体形基本正常,请注意营养。
这时,那个胖女生也很想去称一称,她上去以后,电脑说道:-请工作人员维持好秩序,请排好队,不要一次站上两个人。
Từ mới/词语表
1 | 胖 | Mập, béo |
2 | 担心 | Lo lắng |
3 | 体重 | Cân nặng |
4 | 寝室 | Phòng (trong kí túc xá) |
5 | 逛商场 | Đi dạo cửa hàng |
6 | 体重机 | Cái cân |
7 | 身高 | Chiều cao |
8 | 体形 | Hình thể, cơ thể |
9 | 注意 | Chú ý |
10 | 营养 | Dinh dưỡng |
11 | 工作人员 | Nhân vien |
12 | 维持 | Duy trì |
13 | 秩序 | Trật tự |
14 | 排队 | Xếp hàng |