TỔN THẤT NẶNG NỀ
Bạn nhỏ Sam nói với mẹ:
Mẹ ơi, hãy tha thứ cho con nhé. Chính là con đã đập vỡ bình rượu của bố đấy ạ.
Ừ, được rồi, chỉ cần con trung thực nhận lỗi thì không ai trách con cả. Nhưng mà, con lấy bình rượu của bố đập cái gì vậy?
Đập đồng hồ đeo tay của mẹ ạ.
损失惨重
小朋友萨姆对母亲说:
妈妈,您原谅我吧。是我把爸爸的酒瓶砸碎了。
哦,好了,只要老实承认,谁也不会怪你。可是,你拿酒瓶砸什么呢?
砸妈妈的手表。
Từ mới/词语表
1 | 损失 | Tổn thất |
2 | 惨重 | Nặng nề |
3 | 萨姆 | Sam (tên riêng) |
4 | 原谅 | Tha thứ |
5 | 酒瓶 | Bình rượu |
6 | 砸碎 | Đập vỡ |
7 | 老实 | Trung thực |
8 | 承认 | Nhận lỗi |
9 | 怪 | Trách |
10 | 手表 | Đồng hồ đeo tay |