Tục ngữ về lòng tự trọng
1. Được tiếng còn hơn được miếng.
名譽比食物珍貴
2. Giấy rách phải giữ lấy lề.
撕紙要保持邊距
3. Ăn trông nồi, ngồi trông hướng.
吃看鍋子,坐看方向
4. Đói cho sạch, rách cho thơm.
饑渴也要潔淨,貧寒也要香氣。
5. Tốt danh hơn lành áo.
好口碑勝過好衣服
6. Miếng ăn quá khẩu thành tàn.
吃得多,病得多
7. Áo rách cốt cách người thương.
雖然貧窮但品德好還受人的喜愛
8. Ăn có mời, làm có khiến.
吃有邀请,做有命令
9. Quân tử nhất ngôn.
一言九鼎
10. Vô công bất hưởng lợi.
無功勞無享利
11. Danh dự quý hơn tiền bạc.
名譽比錢財珍貴
12. Người đừng khinh rẻ người.
當人不要小看人
13. Nhân vô tín như xa vô luân
人無信如車無輪
14. Thà chết vinh còn hơn sống nhục.
與其在恥辱中活著,不如光榮地死去
15. Người chết nết còn.
人死名譽還在
16. Cọp chết để da, người ta chết để tiếng.
虎死留皮,人死留聲
17. Ăn một miếng tiếng một đời.
吃一口愧一輩
18. Đói miếng hơn tiếng đời.
挨饿比留臭名好
19. Giữ quần áo lúc mới may, giữ thanh danh lúc còn trẻ.
衣服要從新做的时候保持,名譽要從年輕的时候保持
20. Cây ngay không sợ chết đứng.
好錘子不怕鐵砧。
21. Sống chớ khom lưng, uốn gối, dập đầu.
活著別彎腰,屈膝,撞頭
22. Chết trong còn hơn sống đục.
與其在恥辱中活著,不如光榮地死去
23. Chết đứng hơn sống quỳ.
站著死比跪著活好