
人

國

哪

很

高興

見

很高興見到

我們

他們

韓國

日本

越南

中國

泰國

新加坡

阿蘭
(女生的名字)

阿林
(男生的名字)

阿麟
(男生的名字)

阿明
(男生的名字)

傑克
(男生的名字)
影片教学
詞語 | 意思 | 圖片 | 例子 |
---|---|---|---|
Người | 人 | ![]() | Người Việt Nam 越南人 |
Nước | 國 | ![]() | Nước Hàn Quốc 韓國 |
Nào | 哪 | ![]() | Người nước nào? 哪國人? |
Rất | 很 | ![]() | Rất vui. 很高興。 |
Vui | 高興 | ![]() | Tôi rất vui. 我很高興。 |
Gặp | 見 | ![]() | Tôi gặp ông Hải. 我見到海先生。 |
Rất vui được gặp | 很高興見到 | ![]() | Rất vui được gặp anh! 很高興見到您! |
Chúng tôi | 我們 | ![]() | Chúng tôi là người Việt Nam. 我們是越南人。 |
Họ | 他們 | ![]() | Họ là người Trung Quốc. 他們是中國人。 |
Hàn Quốc | 韓國 | ![]() | Cô ấy là người Hàn Quốc. 她是韓國人。 |
Nhật Bản | 日本 | ![]() | Ông ấy là người Nhật Bản. 他是日本人。 |
Việt Nam | 越南 | ![]() | Anh ấy là người Việt Nam. 他是越南人。 |
Trung Quốc | 中國 | ![]() | Bà ấy là người Trung Quốc. 她是中國人。 |
Thái Lan | 泰國 | ![]() | Cô ấy là người Thái Lan. 她是泰國人。 |
Sing-ga-po | 新加坡 | ![]() | Chị ấy là người Sing-ga-po. 她是新加坡人。 |
Lan | 阿蘭 (女生的名字) | ![]() | Bà ấy tên là Lan. 她叫阿蘭。 |
Lâm | 阿林 (男生的名字) | ![]() | Anh ấy tên là Lâm. 他叫阿林。 |
Lân | 阿麟 (男生的名字) | ![]() | Anh ấy tên là Lân. 他叫阿麟。 |
Minh | 阿明 (男生的名字) | ![]() | Ông ấy tên là Minh. 他叫阿明。 |
Jack | 傑克 (男生的名字) | ![]() | Anh ấy tên là Jack. 他叫傑克。 |
人
國
哪
很
高興
見
很高興見到
我們
他們
韓國
日本
越南
中國
泰國
新加坡
阿蘭
(女生的名字)
阿林
(男生的名字)
阿麟
(男生的名字)
阿明
(男生的名字)
傑克
(男生的名字)
需要練習更多聽力技能,請點此鏈接:https://gioitiengviet.vn/luyen-tap-ky-nang/nghe/91?level=easy
需要練習更多口語技能,請點此鏈接:https://gioitiengviet.vn/bai-noi-so-2
需要練習更多閱讀技能,請點此鏈接:https://gioitiengviet.vn/luyen-tap-ky-nang/doc/119?level=easy
需要練習更多寫作技能,請點此鏈接:https://gioitiengviet.vn/cham-diem-thi/306
{:comment:}