GMG Việt nam - Gioitiengviet.vn

New words - vocabulary

WordsMeanPictureExample

Anh


哥哥

Anh

Anh Nam

南哥

Chị


姐姐

Chị

Chị Hà

河姐

Em


- 妹妹
- 弟弟

Em

Em Việt

小越

Tôi


Tôi

Tôi là Nam.

我是阿南。

Chúng tôi


我們

Chúng tôi

Chúng tôi là người Việt Nam.

我們是越南人。

Bạn


Bạn

Chào bạn!

你好!

Các bạn


- 你們
- 大家

Các bạn

Xin chào, các bạn!

大家好!

Cô giáo


老師(女性)

Cô giáo

Xin chào, cô giáo!

老師,您好!

Thầy giáo


老師(男性)

Thầy giáo

Xin chào, thầy giáo!

老師,您好!

Xin chào


你好!

Xin chào

Xin chào, Việt Nam!

你好,越南!

Chào anh!


哥哥, 你好!

Chào anh!

Chào anh Nam!

南哥,你好!

Chào chị!


姐姐, 你好!

Chào chị!

Chào chị Hà!

河姐,你好!

Chào em!


- 妹妹, 你好!
- 弟弟, 你好!

Chào em!

Chào em Việt!

小越,你好!

Bạn tên là gì?


你叫什麼?

Bạn tên là gì?

Chào bạn, bạn tên là gì?

你好,你叫什麼?

Tôi tên là Nam.


我叫阿南

Tôi tên là Nam.

Chào anh, tôi tên là Nam!

你好,我叫阿南。

Vocabulary card
0 15 0
Word reordering
Anh
Chị
Em
Tôi
Chúng tôi
Bạn
Các bạn
Cô giáo
Thầy giáo
Xin chào
Chào anh!
Chào chị!
Chào em!
Bạn tên là gì?
Tôi tên là Nam.
Not remembered
Remembered
Remembered
Not remembered

Practice questions

Job list

A. Hình 1
B. Hình 2
C. Hình 3
A. Xin chào
B. Tạm biệt
C. Cảm ơn
A. Hình 1
B. Hình 2
C. Hình 3
A. Cô giáo
B. Thầy giáo
C. Xin chào
A. Hình 1
B. Hình 2
C. Hình 3
Score

{:comment:}

陳明紳
Admin
谢谢你!祝你有愉快的一天!
Zhang Wang
Admin
你好!我们已经处理这一问题,感谢你的反馈!

Quay lại trang chủ