GMG Việt nam - Gioitiengviet.vn

New words - vocabulary

WordsMeanPictureExample

Nước


國家

Nước

Nước Việt Nam

越南

Canada


加拿大

Canada

Anh Jack là người Canada.

傑克哥是加拿大人。

Đài Loan


台灣

Đài Loan

Anh Lee là người Đài Loan.

黎哥是台灣人。

Mỹ


美國

Mỹ

Anh Peter là người Mỹ.

彼得哥是美國人。

Nhật Bản


日本

Nhật Bản

Chị Mary học tiếng Nhật Bản.

瑪麗姐是日本人。

Hàn Quốc


韓國

Hàn Quốc

Anh Kang là người Hàn Quốc.

康哥是韓國人。

Thái Lan


泰國

Thái Lan

Chị Hà học tiếng Thái Lan.

河姐是泰國人。

Trung Quốc


中國

Trung Quốc

Chị Lan học tiếng Trung Quốc.

藍姐是中國人。

Việt Nam


越南

Việt Nam

Anh Nam là người Việt Nam.

南哥是越南人。

Tiếng


語言

Tiếng

Tôi học tiếng Việt.

我學越南語。

Học


學習

Học

Tôi học tiếng Hàn Quốc.

我學韓語。

Người


Người

Người Nhật Bản

日本人

Anh là người nước nào


你是哪國人?

Anh là người nước nào

Anh Lee là người nước nào?

康哥是哪國人?

Tôi là người Việt Nam


我是越南人

Tôi là người Việt Nam

Xin chào, tôi là người Việt Nam.

你好,我是越南人。

Vocabulary card
0 14 0
Word reordering
Nước
Canada
Đài Loan
Mỹ
Nhật Bản
Hàn Quốc
Thái Lan
Trung Quốc
Việt Nam
Tiếng
Học
Người
Anh là người nước nào
Tôi là người Việt Nam
Not remembered
Remembered
Remembered
Not remembered

Practice questions

Job list

Câu 1

Chọn hình ảnh tương ứng với file nghe:

聽錄音選擇正確答案:

 

A. Hình 1
B. Hình 2
C. Hình 3
Câu 2

Chọn file nghe tương ứng với hình ảnh:

看圖片選擇正確答案:

File 1: 

File 2: 

File 3: 

A. 1
B. 2
C. 3
Câu 3

Chọn hình ảnh tương ứng với file nghe:

聽錄音選擇正確答案:

A. Hình 1
B. Hình 2
C. Hình 3
Câu 4

Chọn file nghe tương ứng với hình ảnh:

看圖片選擇正確答案:

1. Tiếng Việt

2. Tiếng Hàn Quốc

3. Tiếng Mỹ

A. 1
B. 2
C. 3
Câu 5

Chọn hình ảnh tương ứng với file nghe:

聽錄音選擇正確答案:

A. Hình 1
B. Hình 2
C. Hình 3
Score

Quay lại trang chủ