GMG Việt nam - Gioitiengviet.vn
登録
メンバー
(初めてのユーザー)
ログイン
アカウント
買う
スタディカード
アクティベーション
スタディカード
小切手
辞書
立刻学习
立刻学习
A.
Rạp chiêu phim
B.
Rạp chiêu pim
C.
Rạp chiếu phim
A.
Hạnh púc
B.
Hạnh phúc
C.
Hạnh phuc
A.
Chậm hơn
B.
Nhanh bằng
C.
Nhanh hơn
A.
Mưa
B.
Tuyết
C.
Nắng
A.
Đối tác
B.
Công tác
C.
Hợp tác
A.
Hàm ơn
B.
Làm ơn
C.
Cảm ơn
A.
Sáp
B.
Sắp
C.
Sấp
A.
Cua
B.
Đồng
C.
Cua đồng
A.
Bóng đá
B.
Bóng bàn
C.
Bóng rổ
A.
Khi
B.
Tuy
C.
Vì
A.
Cũng
B.
Đều
C.
Vẫn
A.
Trở thành
B.
Trở nên
C.
Trở về
A.
Quên
B.
Nhớ
C.
Đừng
A.
Phòng đôi
B.
Phòng đơn
C.
Phòng một
A.
Để
B.
Cho
C.
Kẻo
Đọc hiểu
A.
Tham quan
B.
Tham gia
C.
Du lịch
A.
Treo
B.
Mua
C.
Làm
A.
Ăn
B.
Uống
C.
Đánh
A.
Tiếng - giờ
B.
Giờ - tiếng
C.
Tiếng - tiếng
A.
Thẻ
B.
Giấy
C.
Sách
A.
Hợp tác
B.
Công tác
C.
Đối tác
A.
Thủ tục
B.
Phong tục
C.
Tập tục
A.
Tuy nhiên
B.
Bởi vì
C.
Nếu
A.
Trước kia
B.
Hôm kia
C.
Ngày kia
A.
Khứ hồi
B.
Ba
C.
Một
単語リスト
語順
単語リスト
語順
単語リスト
語順
単語リスト
語順
単語リスト
語順
A.
Đúng
B.
Sai
A.
Đúng
B.
Sai
A.
Đúng
B.
Sai
A.
Đúng
B.
Sai
A.
Đúng
B.
Sai
A.
Đúng
B.
Sai
戻る
スコア
次のページ
ホットライン: 086.994.1588
メッセンジャー経由で相談する
Zalo経由でチャット