GMG Việt nam - Gioitiengviet.vn
登録
メンバー
(初めてのユーザー)
ログイン
アカウント
買う
スタディカード
アクティベーション
スタディカード
小切手
辞書
図書館
注冊和登錄説明
網站自學指南
定期測試
初級一
初級二
150個常用越南語句
書庫
成語
越南成語表
越南成語練習題
俗語 - 歌謠
歌曲
謎語
笑話
新聞
越南語教學
越南文輸入練習
越南語語音
入門越南語
初級一
初級二
中級一
中級二
技能磨練题
聼力
口語
閲讀
寫作
有趣越南語
主題詞彙
主題詞彙表
主題詞彙視頻
頭韻詞
頭韻詞表
頭韻詞練習題
同義詞
同義詞表
同義詞練習題
反義詞
反義詞表
反義詞練習題
同韻詞
俚語
俚語表
俚語練習題
我心中的越南
越南概況
風俗習慣
美味佳餚
旅遊景點
越南法規知識
交通法規
法律咨詢
關於我們
聯繫我們
越南語教學
越南文輸入練習
越南語語音
入門越南語
初級一
初級二
中級一
中級二
技能磨練题
聼力
口語
閲讀
寫作
有趣越南語
主題詞彙
主題詞彙表
主題詞彙視頻
頭韻詞
頭韻詞表
頭韻詞練習題
同義詞
同義詞表
同義詞練習題
反義詞
反義詞表
反義詞練習題
同韻詞
俚語
俚語表
俚語練習題
我心中的越南
越南概況
風俗習慣
美味佳餚
旅遊景點
越南法規知識
交通法規
法律咨詢
關於我們
聯繫我們
主頁
新聞
投資信息
Thái Bình: Gia tăng số lượng dự án đầu tư tạo động lực lớn cho sự phát triển kinh tế xã hội của Tỉnh.
2021-09-14 10:03:02
2785
太平省引進的投資項目數量增加 為該省經濟社會發展注入巨大動力
Vốn đầu tư của Việt Nam ra nước ngoài tăng 74,1% trong 8 tháng
2021-09-14 10:00:15
2416
前八個月越南境外投資額同比增長74%
Việt Nam thu hút 19,12 tỷ USD vốn FDI trong 8 tháng đầu năm
2021-09-14 09:53:06
2513
前8個月越南吸引FDI 191.2億美元
7 tháng năm 2021, vốn FDI vào Việt Nam đạt 16,7 tỷ USD
2021-08-30 13:17:33
2330
2021年前7月越南FDI達167億美元
Lần đầu tiên Việt Nam lọt top 20 nền kinh tế thu hút FDI nhiều nhất thế giới
2021-08-30 13:22:45
2417
越南首次躋身世界上吸引外國直接投資最多的20國家名單
7 tháng năm 2021, đầu tư ra nước ngoài của Việt Nam tăng 2,3 lần
2021-08-30 13:27:51
2206
2021年前7個月越南對外投資總額同比增長2.3倍
Lượng hàng container qua cảng biển Việt Nam tăng 18%
2021-08-30 14:27:35
2303
越南各港口集裝箱吞吐量同比增長18%
Đầu tư nước ngoài vào Việt Nam bất chấp dịch COVID-19
2021-08-30 14:33:53
2357
儘管疫情爆發外國投資仍湧入越南
Đồng Nai: Dù dịch bùng phát, nhiều doanh nghiệp FDI vẫn tăng vốn đầu tư
2021-08-30 14:36:17
2288
同奈省仍吸引了9.45多億美元的外國投資資金(FDI)
Việt Nam trở thành nhà xuất khẩu hàng may mặc lớn thứ 2 thế giới
2021-08-30 14:49:40
2349
越南成為世界第二大紡織品服裝出口國
Gía trị thương hiệu của VN tăng cao đáng kể
2021-08-30 14:53:16
2222
越南國家品牌價值大幅提升
Nhật Bản tăng nhập khẩu hạt điều từ Việt Nam
2021-08-30 14:58:06
2302
日本加大對越南腰果的進口力度
1
2
Last
最も閲覧された投稿
30 Ngày học tiếng Việt - 30 天學越南语
NÊN LÀM CÁI GÌ ĐẦU TIÊN
如何有效利用網上資源
Những câu tục ngữ về cuộc sống phần 1
Từ trái nghĩa chữ B
Từ đồng nghĩa chữ D-Đ
ホットライン: 086.994.1588
メッセンジャー経由で相談する
Zalo経由でチャット