Tiếng lóng chữ A
****
Anh hùng núp: cảnh sát giao thông: 交警
Ăn dày: hưởng lợi nhiều: 享受大利益
Ảo tung chảo: ý nói 1 sự việc không có thật:虛擬的
Ăn cơm trước kẻng: quan hệ tình dục trước hôn nhân:婚前性行為
Ăn gạch: nhiều người công kích khi có phát biểu thiếu khôn ngoan (thường là trên mạng) 网络上遭到辱骂