Tiếng lóng chữ V - X
****
V
Vãi: quá, rất: 太
Vợ thằng Đậu: người phụ nữ vụng về: 大手大腳的女人
X
Xem Xong Xóa: XXX:敏感的視頻,看完要刪掉(情爱电影)
Xả láng: tận tình, không kiêng nệ, tới nơi:隨便,浪费使用
Xạc: la mắng, khiển trách:罵
Xăng pha nhớt: người đồng tính:同性人
Xế điếc: xe đạp:自行車
Xế hộp: xe ô-tô:汽車
Xế nổ: xe máy:摩托車