Tiếng lóng chữ G
****
GATO: ghen ăn tức ở:吃醋
Gà móng đỏ: gái bán dâm:卖淫女孩
Gái bán hoa: gái bán dâm:卖淫女孩
Gấu: Bạn trai/ bạn gái :男朋友或女朋友
Gió to quá: ám chỉ đối phương đang khoác lác:说人家在吹牛的
Gấu mẹ vĩ đại: chỉ vợ mình, hoặc một người nữ mập:胖胖女人
陈祥由
張敏
Eva Hsu
Lv Da Fei