CÁI BẪY
Một vị khách nọ cầm theo một chiếc áo jacket da đã phai màu đi vào cửa tiệm đòi đổi hàng. Nhân viên bán hàng không đồng ý, vị khách liền nói:
Cái áo jacket da này tôi vừa mua về đã bị phai màu. Cửa hàng mấy người nhập đâu về loại hàng lậu này để bịp bợm khách hàng hả!
Thế là hai bên liền cãi nhau, vị khách nọ bực tức chỉ vào cái bảng đặt trên quầy hàng, nói:
Nhìn đi, mấy người chẳng phải rõ ràng viết ở đây là “đảm bảo không phai màu” à? Sao lại không cho đổi hàng?
Nhân viên bán hàng lạnh lùng đáp:
Thưa ngài, mời ngài đọc từ phải sang trái.
Khách hàng:…
圈套
一位顧客拿著一件褪色的皮夾克到商店要求退換,營業員不同意,顧客說:-這件皮夾克我剛買回去就褪色了,你們這是從哪裡進的這種“水”貨來坑害顧客!
於是,兩個人吵起來了。顧客氣憤地指著櫃檯上的牌子說:-看看,你們這裡不是明明寫著“包不褪色”嗎?為什麼不給換?
營業員冷冷地回答:-先生,請你從右往左念。顧客:。 。 。
Từ mới/詞語表
1 | Cái bẫy | 圈套 |
2 | khách | 顧客 |
3 | Phai màu | 褪色 |
4 | Jaket da | 皮夾克 |
5 | Cửa tiệm | 商店 |
6 | Đòi, yêu cầu | 要求 |
7 | Đổi hàng | 退換 |
8 | Hàng lậu | “水”貨 |
9 | Bịp bợm | 坑害 |
10 | Cãi nhau | 吵 |
11 | Bực tức | 氣憤 |
12 | Quầy hàng | 櫃檯 |
13 | Bảng | 牌子 |