CÁI THÙNG CƠM
Anh trai: - Hôm nay có cần anh giúp làm bài tập nữa không?
Em trai: - Không cần đâu ạ.
Anh trai: - Vì sao thế?
Em trai: - Hôm qua anh viết “ Một bữa cơm ” thành “ Một tấn cơm ”, làm các bạn đều cười em là “ Cái thùng cơm”
大饭桶
哥哥:- 今天还要我帮你做作业吗?
弟弟:- 不要了。
哥哥:- 为什么?
弟弟:- 昨天你把“一顿饭”写成了“一吨饭”,同学们都笑我是“大饭桶” 。
Từ mới/词语表
1 | 大饭桶 | Cái thùng cơm |
2 | 作业 | Bài tập |
3 | 顿 | Bữa |
4 | 吨 | Tấn |
5 | 同学 | Bạn ( học cùng lớp ) |