CẮT ÍT ĐI MỘT CHÚT
Thợ cắt tóc: Bạn nhỏ, cháu có bao nhiêu tiền?
Đào Đào: Hai hào ạ.
Thợ cắt tóc: Vậy không đủ.
Đào Đào: Thế bác cắt ít đi một chút ạ.
少剪一點
理髮師:小朋友,帶了多少錢?
淘淘:兩角。
理髮師:不夠。
淘淘:那就少剪一點吧。
Từ mới/詞語表
1 | ít | 少 |
2 | Cắt | 剪 |
3 | Thợ cắt tóc | 理髮師 |
4 | Bạn nhỏ | 小朋友 |
5 | Bao nhiêu | 多少 |
6 | Tiền | 錢 |
7 | Hào | 角 |
8 | Đủ | 夠 |