CHƠI ĐÀN
Người con chơi violin ở ngoài phòng khách, còn ông bố đọc báo ở trong phòng. Tiếng đàn như tiếng gà bị cắt tiết của đứa con khiến chó cũng phải sủa ăng ẳng ầm ĩ. Ông bố phát cáu, đứng dậy mắng:
Con không tìm được cái thể loại âm nhạc nào mà chó nghe không hiểu à?
拉琴
孩子在客廳里拉小提琴,父親在房間裡看報。
小提琴那殺雞般的聲音,弄得小狗也汪汪大叫起來。
父親惱火了,跳起來罵道:
你就找不到一些狗聽不懂的音樂嗎?
Từ mới/詞語表
1 | Violin | 小提琴 |
2 | Đọc báo | 看報 |
3 | Ăng ẳng (miêu tả tiếng chó sủa) | 汪汪 |
4 | Phát cáu | 惱火 |
5 | Âm nhạc | 音樂 |