ĐA NGHI
Một quý ông nọ tính tình thật thà ở dưới quê lên thành phố khám nha sĩ. Bác sĩ bảo phải tiêm thuốc gây tê, quý ông đó liền móc ngay ví tiền của mình ra.
Nha sĩ: - Bác à, bây giờ chưa cần trả tiền đâu.
Quý ông. - Ồ,... chỉ là tôi muốn xác nhận xem trước khi gây tê còn bao nhiêu tiền thôi.
疑神疑鬼
一位老實的鄉下紳士來到城市看牙生,醫生說要打麻醉,那位紳士馬上掏出他的錢包。
牙生:-先生,現在不用付錢。
紳士:-喔。 。 。我只是想確定一下被麻醉前還有多少錢。
Từ mới/詞語表
1 | Đa nghi | 疑神疑鬼 |
2 | Thật thà | 老實 |
3 | Quý ông | 紳士 |
4 | Gây tê | 麻醉 |
5 | Móc, rút | 掏 |
6 | Ví tiền | 錢包 |
7 | Trả tiền | 付錢 |
8 | Xác nhận | 確定 |