ĐỀU CHƯA SINH
Đây là một cuộc điều tra thị trường về thức ăn cho thú cưng qua điện thoại, nghe điện thoại là một đứa trẻ.
Nhân viên điều tra thị trường: Bạn nhỏ à, nhà cháu có nuôi chó con, mèo con, thỏ con hay chim non không?
Đứa trẻ: Không ạ, mẹ cháu đều chưa sinh chúng.
Nhân viên điều tra thị trường: …
都沒有生
這是一次寵物食品的電話市場調查,接電話的是一個小孩。
市場調查員:小朋友,你家裡有沒有養小狗,小貓,小兔子或是小鳥?
孩子:沒有,我媽媽都沒有生!
市場調查員: 。 。 。
Từ mới/詞語表
1 | Thú cưng | 寵物 |
2 | Thức ăn | 食品 |
3 | Thị trường | 市場 |
4 | Điều tra | 調查 |
5 | Nghe điện thoại | 接電話 |
6 | Nhân viên điều tra | 調查員 |
7 | chó | 狗 |
8 | Mèo | 貓 |
9 | Thỏ | 兔子 |
10 | chim | 鳥 |