DỌN DẸP TỦ LẠNH
Cô gái vừa về, liền hỏi bác giúp việc mới:
Bác đã làm theo lời cháu dặn, dọn dẹp sạch sẽ tủ lạnh chưa?
Đã dọn rồi, thưa cô. Bác giúp việc trả lời.
Món nào cũng ngon hết á!
清理冰箱
女生人从外面回来,问新来的女仆:
你有没有照我的吩咐,把冰箱清理干净?
清理过了,太太。女仆回答。
每样东西都很好吃哩!
Từ mới/词语表
1 | 清理 | Dọn dẹp |
2 | 冰箱 | Tủ lạnh |
3 | 新 | Mới |
4 | 女仆 | Giúp việc |
5 | 吩咐 | Dặn |
6 | 干净 | Sạch sẽ |