ĐỪNG LA LỐI LỚN TIẾNG
Cách đây không lâu, tôi cùng một người bạn đến khám răng ở một phòng khám tư thân quen. Ai ngờ đi đến đó thì anh nha sĩ kia có việc ra ngoài rồi, nên một cậu nha sĩ trẻ khác khám thay. Bạn tôi có một cái răng sâu, cậu nha sĩ một thoáng đã giải quyết xong.
Ôi! Thì ra cậu nha sĩ không chỉ nhổ cái răng sâu đi còn nhổ luôn cái răng bên cạnh!
Cậu nha sĩ hạ giọng nói:
不要大聲叫嚷
前不久,我陪朋友到一家熟識的私人牙醫診所去求醫。誰知到了那兒,原來那位老醫師有事外出,換了一位年輕醫生來醫治。朋友有顆蛀牙,小伙子三兩下功夫就給解決掉了。
好了! - 他得意揚揚地說。
啊!醫生,你還真有兩下子,一點兒也不疼了! …可是感覺好像有些不同啊!
哎呀!原來醫生不僅拔掉了那顆蛀牙,還將旁邊的一顆好牙也給撥了!
你怎麼搞的?我要投訴…
醫生壓低聲音:
你就別大聲叫嚷了!要不待會給人聽到,還要再跟你結算另外那顆牙的錢!
Từ mới/詞語表
1 | Lớn tiếng | 大聲 |
2 | La lối | 叫嚷 |
3 | Không lâu | 不久 |
4 | cùng | 陪 |
5 | Thân quen | 熟識 |
6 | Tư nhân | 私人 |
7 | Có việc ra ngoài | 有事外出 |
8 | Thay, đổi | 換 |
9 | Răng sâu | 蛀牙 |
10 | Một thoáng | 三兩下功夫 |
11 | Đắc ý | 得意揚揚 |
12 | Mát tay | 有兩下子 |
13 | Không chỉ | 不僅 |
14 | Nhổ | 拔 |
15 | Kiện | 投訴 |
16 | Hạ thấp | 壓低 |
17 | Tính ( tiền ) | 結算 |