ĐỨNG PHẠT
Thầy giáo quy định: Cứ trong giờ học mà nói chuyện, phải đến cuối lớp đứng phạt, còn phải nói to mười lần nội dung cuộc nói chuyện lên.
Một hôm trong giờ học, Tiểu Lam và bạn ngồi cạnh đang rỉ tai nhau thì bị thầy bắt được.
Thầy giáo tức giận nói: - Tiểu Lam, ra sau đứng phạt! Nói to mười lần lời em vừa nói.
Tiểu Lam cúi đầu, đi ra cuối lớp, bắt đầu lí nhí nói.
Thầy giáo lại mắng: - Nói to lên! Để cả lớp nghe thấy!
Tiểu Lam liền hét: - Khóa quần thầy chưa kéo, khóa quần thấy chưa kéo.
罚站
老师规定:凡是上课讲话的,要到教室后面罚站,并且把说话的内容大声说十遍。
有一天上课,小蓝和邻座的同学咬耳朵,被老师抓到。
老师生气地说:- 小蓝,后面罚站!把你刚刚说的话再大声说十遍。
小蓝低着头走到教室后面,开始喃喃地低声说着。
老师又骂:- 大声一点儿!让全班都听得到!
小蓝就大声地喊:- 老师的拉链没拉,老师的拉链没拉。
Từ mới/词语表
1 | 罚站 | đứng phạt |
2 | 规定 | quy định |
3 | 内容 | nội dung |
4 | 小蓝 | tiểu Lam (tên riêng) |
5 | 骂 | mắng |
6 | 拉链 | khóa |