ĐUỔI THEO CÁ
Một người nọ đi câu cá, chẳng những không câu được con nào mà còn bị rơi xuống sông.
Vợ: Sao anh lại bị ngã xuống nước thế?
Chồng: Có 1 con cá to thoát được, thế là anh đã đuổi theo nó.
追魚
釣魚者釣不著魚,反而掉到河裡去了。
夫人:你是怎麼跌下水去的?
丈夫:一條大魚逃了,我去追它了。
Từ mới/詞語表
1 | Câu cá | 釣魚 |
2 | rơi | 掉 |
3 | ngã | 跌 |
4 | thoát | 逃 |
5 | Đuổi | 追 |