KHÔNG ĂN THỊT MỠ
Một ngày nọ, bà A có thân hình khá mập mạp đến công viên tản bộ thì nhìn thấy một con chó có bộ dạng rất hung dữ liền năn nỉ ông B dẫn nó đi. Ông B lại nói: - Xin bà yên tâm, nó không ăn thịt mỡ đầu.
不吃肥肉
有一天,身材比较肥胖的A太太到公园去散步。看到一只狗很凶猛的样子,她就拜托B先生把它带走。
B先生却说:-请你放心,它不吃肥肉。
Từ mới/词语表
1 | 肥肉 | Thịt mỡ |
2 | 身材 | Thân hình |
3 | 肥胖 | Mập mạp |
4 | 公园 | Công viên |
5 | 散步 | Tản bộ |
6 | 凶猛 | Hung dữ |
7 | 放心 | Yên tâm |