KHÔNG BIẾT
Một cô bé đi ra từ phòng khám nha khoa.
Sao rồi? Răng còn đau không con? Người mẹ ân cần hỏi thăm.
Con không biết ạ, răng bị bác sĩ cầm đi mất rồi ạ.
Cô bé cười đáp.
不知道
一个小姑娘从牙科诊所出来。
怎么样?牙齿还疼吗?妈妈关切地问。
不知道,牙齿被医生拿走了。
小姑娘笑道。
Từ mới/词语表
1 | 牙科 | Nha khoa |
2 | 诊所 | Phòng khám |
3 | 牙齿 | Răng |
4 | 疼 | đau |