KHÔNG ĐÁNG CHI
Con trai:
Bố ơi, bố cho con năm đồng nhé! Mai thầy đưa chúng con đi vườn thú xem con trăn.
Ông bố bủn xỉn nói:
Việc gì mà phải tiêu tiền vào những việc không đáng chi ấy. Con cầm cái kính lúp của bố ra sông xem con giun là được rồi.
冤枉钱
儿子:
爸爸,你给我五块钱行吗?明天老师要带我们去动物园看蟒蛇。
吝啬的爸爸:
干嘛去花那个冤枉钱?你拿着我放大镜去河边看蚯蚓不就行了。
Từ mới/词语表
1 | 动物园 | Vườn thú |
2 | 蟒蛇 | trăn |
3 | 吝啬 | Bủn xỉn |
4 | 放大镜 | Kính lúp |
5 | 蚯蚓 | giun |