KHÔNG PHẢI MUA SÁCH NỮA
Tom: - Bố quả là may mắn.
Bố: - May mắn cái gì cơ?
Tom: - Năm nay bố không cần phải tốn tiền mua sách cho con đâu, con vẫn học sách năm ngoái ạ.
不要买课本
汤姆:- 爸爸,您运气真好。
爸爸:- 什么运气?
汤姆:- 今年您不必花钱给我买新课本了,我还是读原来的那个年纪。
Từ mới/词语表
1 | 课本 | sách |
2 | 运气 | May mắn |
3 | 不必 | Không cần |
4 | 花钱 | Tốn tiền |