MUA BẢO HIỂM
Tiểu Minh: - Trong nhà không có ai, mà sao anh lại không khóa cửa khi đi học?
Tiểu Binh: - Không sao đâu, hôm qua mẹ bảo nhà mình đã mua bảo hiểm tài sản hết rồi.
参加保险
小明:- 你家里没有人,上学为什么不把门锁上?
小兵:- 没关系,妈妈昨天说,我们家已经参加财产保险了。
Từ mới/词语表
1 | 保险 | Bảo hiểm |
2 | 上学 | Đi học |
3 | 没关系 | Không sao |
4 | 财产 | Tài sản |