NỘI QUY HỌC SINH
Thầy giáo: - Jonny, nội quy học sinh có mấy điều?
Jonny: - Mười điều.
Thầy giáo: - Nếu em vi phạm một trong mười điều đấy thì sao?
Jonny: - Vậy vẫn còn chín điều!
学生守则
老师:-乔尼,学生守则一共几条?
乔尼:-十条。
老师:-如果你破坏了其中的一条呢?
乔尼:-那还有九条!
Từ mới/词语表
1 | 守则 | Nội quy |
2 | 乔尼 | Jonny (tên riêng) |
3 | 破坏 | Vi phạm, phá vỡ |