NỒNG NHIỆT
“ Gạt bỏ phiền muộn ” bác sĩ tâm lý dặn dò bệnh nhân:
Hãy để sự nồng nhiệt lấp đầy cuộc sống anh mỗi ngày, thức dậy, đi làm với một tinh thần đầy ắp sự nồng nhiệt. Tóm lại là phải làm mọi việc một cách thật nồng nhiệt.
Một tuần sau bệnh nhân quay trở lại, trông có vẻ phiền muộn hơn trước nữa. Bác sĩ hỏi anh ấy có làm theo lời căn dặn không.
Vấn đề nằm ở chỗ đó - bệnh nhân trả lời.
Tôi thức dậy, ăn sáng, sau đó hôn tạm biệt vợ nồng nhiệt đến nỗi tôi đi làm muộn tận 2 tiếng đồng hồ nên bị đuổi việc rồi
熱情
“擺脫憂鬱”心理醫生囑咐病人:
讓熱情充滿你每天的生活,滿懷熱情地起床,上班。總之,熱情地去做每一件事。
一周以後病人又回來了,看起來比過去更加憂鬱,醫生問他是否遵循醫囑做了。
這正是問題所在 - 病人答道。
我滿懷熱情地起床,吃飯,然後與妻子吻別,以至於我上班晚了兩個小時,被解雇了。
Từ mới/詞語表
1 | Nồng nhiệt | 熱情 |
2 | Gạt bỏ | 擺脫 |
3 | Phiền muộn | 憂鬱 |
4 | Bác sĩ tâm lý | 心理醫生 |
5 | Dặn dò | 囑咐 |
6 | Lấp đầy | 充滿 |
7 | Cuộc sống | 生活 |
8 | Thức dậy | 起床 |
9 | Đi làm | 上班 |
10 | Tuần | 週 |
11 | Quay lại | 回來 |
12 | Trông có vẻ | 看起來 |
13 | Làm theo | 遵循 |
14 | Vợ | 妻子 |
15 | Hôn tạm biệt | 吻別 |
16 | Đến nỗi | 以至於 |
17 | Đuổi việc | 解僱 |