PHÉP NHÂN NGƯỢC
Có lần, một vị cán bộ giáo dục đi thị sát một trường tiểu học, lúc bước vào phòng học ông hỏi
một em học sinh:
Chín nhân sáu bằng bao nhiêu?
Năm mươi tư ạ. Em đó đáp lại ngay lập tức.
Cán bộ gật đầu khen ngợi:
Giỏi lắm, còn nhỏ thế, mà đã tính được phép nhân.
Vậy, sáu nhân chín bằng bao nhiêu? Cán bộ lại hỏi.
Bốn mươi lăm ạ.
颠倒的乘法
有一次,一位教育官员到某小学视察,当他走进一个教室时,便问一位坐在前排的同学:
九乘六是多少?
五十四。学生马上回答。
官员点头夸奖道:
不错,小小年纪,就会做乘法。
那么,六乘九呢?- 官员又问。
四十五。
Từ mới/词语表
1 | 颠倒 | nhân |
2 | 乘法 | Phép nhân |
3 | 教育官员 | Cán bộ giáo dục |
4 | 视察 | Thị sát |
5 | 夸奖 | Khen ngợi |