SẮT VÀ VÀNG
Thầy giáo hỏi học sinh:
Các em, nếu ném một miếng sắt ở ngoài sân, một thời gian lâu sau sẽ nó sẽ thay đổi như thế nào?
Mặt ngoài của nó sẽ có một lớp gỉ ạ.
Nếu là một miếng vàng thì sao?
Vậy thì nó đã biến mất từ lâu rồi.
铁和金
老师问学生:
同学们,如果将一块铁扔在庭院里,时间长了它会发生什么变化呢?
它的上面会尘一层锈。
如果是一块金子呢?
那它早就不见了。
Từ mới/词语表
1 | 铁 | Sắt |
2 | 金 | Vàng |
3 | 扔 | Ném |
4 | 变化 | Thay đổi |
5 | 锈 | Gỉ |