THEO DÕI
Người vợ nghi ngờ chồng mình ngoại tình, bèn mời thám tử tư theo dõi, dưới đây là bản báo cáo thám tử cung cấp.
Buổi chiều hôm nay, chồng bà đi thẩm mỹ viện, cửa hàng quần áo, quán trà.
Ông ta chắc chắn có hành động mờ ám.
Không đâu, thưa bà. Ông ấy thực ra đang theo dõi bà.
跟踪
妻子怀疑先生有外遇,请私家侦探跟踪他,以下是侦探提供的报告。
今天下午,你先生到过一家美容院,一家装店,一家茶店。
他一定有不轨行为。
不,夫人。他在跟踪你。
Từ mới/词语表
1 | 跟踪 | Theo dõi |
2 | 妻子 | Vợ |
3 | 怀疑 | Nghi ngờ |
4 | 先生 | Chồng |
5 | 外遇 | Ngoại tình |
6 | 私家侦探 | Thám tử tư |
7 | 报告 | Báo cáo |
8 | 美容院 | Thẩm mỹ viện |
9 | 装店 | Cửa hàng quần áo |
10 | 茶店 | Quán trà |
11 | 不轨 | Mờ ám |