THIÊN TÂN Ở VEN TRỜI
Con: - Mẹ ơi, Bắc Kinh có phải ở phía bắc không?
Mẹ: - Đúng rồi.
Con: - Vậy Hải Nam ở phía nào ạ?
Mẹ: - Ở ven biển đó con.
Con: - A, con biết rồi. Vậy Giang Tô ở ven sông, Thiên Tân ở ven trời.
天津在天边
子:- 妈妈,北京是不是在北边?
母:- 是的。
子:- 那海南在什么地方呢?
母:- 海边呗。
子:-噢,我知道了。我们江苏在江边,天津在天边。
Từ mới/词语表
1 | 天津 | Thiên Tân |
2 | 天边 | Ven trời |
3 | 北京 | Bắc Kinh |
4 | 北边 | Phía bắc |
5 | 海南 | Hải Nam |
6 | 海边 | Ven biển |
7 | 江苏 | Giang Tô |
8 | 江边 | Ven sông |