Tiếng lóng chữ C
****
Cạ cứng: bạn thân:親友
Cành: tiền lẻ 零錢
Chai: tiền triệu 千萬 (錢)
Chầu ông bà (ông vải): chết 死亡
Chém gió: nói phét, nói xạo:吹牛
Cho cái búa: chả cho cái gì hết:什麼都不給
Chó lửa: súng:火槍
Chôm: lấy trộm, lấy cắp:偷
Chì: gan lì:頑固
Con ghệ: bạn gái:女朋友
Con lừa: (chửi) ngu:笨如騾子(罵)
Cô giáo Thảo: ý chỉ nhân vật chính trong truyện khiêu dâm cùng tên:草老師(青色故事的名稱)
Củ: tiền triệu:千萬(錢)
Cục gạch: điện thoại di động đời cũ 老款移動電話
Cùi bắp: chỉ người/vật cùi, dở, kém chất lượng:質量差
Cùi mía: chỉ người/vật cùi, dở, kém chất lượng:質量差
Cưa bom: nói xạo:說謊