Tiếng lóng chữ P - Q
****
P
Phắn: biến đi:滚出去
Phát cuồng: rất đam mê:过分喜爱
Phò: người bán dâm:卖淫女人
Phòng nhì: vợ bé, bồ nhí:二奶
Phượt: Du lịch bình dân:平民旅游
Q
Quá hớp: quá hay:太好
Quất: mua đồ gì đó hoặc đánh ai đó:买某物或打某人
Quăng lựu đạn: nói xạo:说谎
陈祥由
張敏
Eva Hsu
Lv Da Fei