VÒNG TRÒN TÌNH YÊU
Một đôi bạn trẻ nam nữ đang ngồi trên bãi cát. Chàng trai vẽ một vòng tròn lên cát, nói:
Cô gái cũng dùng tay vẽ một vòng tròn trên cát, sau đó nói:
愛的圓圈
一對青年男女坐在沙灘上。男青年在地上畫個圓圈說道:-我對你的愛,就像這圓圈一樣,永遠沒有終點。
女青年也用手指在地上劃了個圓,然後說:-我對你的愛,永遠沒有起點。
Từ mới/詞語表/
1 | Vòng tròn | 圓圈 |
2 | Bãi cát | 沙灘 |
3 | Vĩnh viễn, mãi mãi | 永遠 |
4 | Điểm kết thúc | 終點 |
5 | Điểm bắt đầu | 起點 |