XIN LỖI
Ông à, con gà trống to nhà tôi làm nát hết hoa trong vườn hoa nhà ông rồi. Tôi thực sự cảm thấy áy náy quá.
Kìa bà, bà không cần xin lỗi đâu. Con chó của tôi đã ăn mất con gà trống to nhà bà rồi.
Vậy thì may quá, lúc nãy tôi lái xe, đúng lúc đầm chết con chó nhà ông rồi.
道歉
先生,我家里的大公鸡把你花园里的花弄坏了,我真过意不去。
太太,你不用道歉了,我的狗已经把你的大公鸡吃掉了。
那太好了,我刚才开车的时候,正好把你的狗给碾死了。
Từ mới/词语表
1 | 道歉 | Xin lỗi |
2 | 公鸡 | Gà trống |
3 | 花园 | Vườn hoa |
4 | 过意不去 | Áy náy |
5 | 狗 | Chó |
6 | 开车 | Lái xe |