外勞的社會保險費是多少?
******
Theo Nghị định 143/2018/NĐ-CP và NĐ 58/2020/NĐ-CP (có hiệu lực, hàng tháng, doanh nghiệp và người lao động nước ngoài sẽ phải đóng BHXH căn cứ vào tiền lương tháng của người lao động đó với tỷ lệ tương ứng như sau:
根據第 143/2018/ND-CP 號法令和第 58/2020/ND-CP 號法令(生效後,企業和外籍工人每個月都必鬚根據員工的月薪繳納社會保險費),具體如下:
Thời điểm đóng 上保險時間 | Người sử dụng lao động 使用勞動單位 | Người lao động 勞動者 | ||
Quỹ ốm đau - thai sản 疾病 - 生育基金 | Quỹ TNLĐ - BNN 職業意外- 職業病基金 | Quỹ hưu trí - tử tuất 退休 - 死亡基金 | Quỹ hưu trí - tử tuất 退休 - 死亡基金 | |
Từ 01/12/2018 - 30/6/2021 自2018年12日1日 至2021年6月30日 | 3% | 0,5% | 0 | 0 |
Từ 01/7/2021 - 31/12/2021 自2021年7月1日 至2021年12月31日 | 3% | 0 | 0 | 0 |
Từ 01/01/2022 自2022年1月1日 | 3% | 0 | 14% | 8% |
目前外國人進入越南工作的規定(程序)是什麼?
外國人入境越南短期工作(14天以下)的規定,是否需要隔離?